41191 |
Tìm vị trí của 1 số trong dãy số |
MICHII0002 |
11 |
19.40 |
41194 |
Tính tổng số lẻ nhỏ hơn n |
MIICHI0003 |
10 |
20.00 |
41203 |
Tính tổng các số từ 1 đến n |
MIICHI0005 |
14 |
25.29 |
41204 |
Tính tổng 2 số lớn nhất và nhỏ nhất |
MIICHI0006 |
12 |
52.00 |
41205 |
Tìm số không có trên dãy số còn lại |
MIICHI007 |
12 |
23.64 |
41206 |
Tìm hình chữ nhật vàng |
MIICHI0008 |
9 |
28.57 |
41208 |
Tìm số hạng còn thiếu trong 1 dãy số |
MIICHI010 |
10 |
84.62 |
41211 |
Dãy số hạng hợp lệ |
MIICHI0011 |
10 |
35.29 |
41214 |
Chèn 1 số vào trong dãy số |
MICHII00112 |
13 |
41.94 |
41217 |
Tìm số xuất hiện nhiều nhất trong dãy số |
MICHI000012 |
12 |
44.83 |
41218 |
Tính giá trị biểu thức trung tố |
MICHI00012 |
4 |
100.00 |
41219 |
Tính tổng 2 ma trận |
MIICHI00014 |
12 |
92.31 |
41220 |
Chuyển đổi 1 số hệ thập phân sang nhị phân |
MIICHI00015 |
12 |
54.55 |
41221 |
Tìm đường đi ngắn nhất |
MICHI0016 |
4 |
23.53 |
41233 |
sắp xếp ma trận theo thứ tự giảm dần (EASY+) |
MIICHI017 |
7 |
30.43 |
41234 |
hợp nhất 2 mảng đã sắp xếp tăng dần(EASY) |
MIICHI018 |
9 |
60.00 |
41235 |
sắp xếp mảng theo số lần xuất hiện phần tử(MEDIUM) |
MIICHI019 |
4 |
30.77 |
41236 |
Hiệu đánh bài(SO EASY) |
MIICHI020 |
4 |
30.77 |
41237 |
Đếm cặp số có hiệu cho trước(ADVANCE) |
MIICHI021 |
7 |
53.33 |
41238 |
đếm các bộ dữ liệu có tổng bằng s |
MIICHI0022 |
6 |
85.71 |
41242 |
Tính giai thừa sử dụng đệ quy |
MIICHI023 |
7 |
53.85 |
41243 |
Tìm USCLN và BSCNN của 2 số a và b sử dụng đệ quy |
MIICHI024 |
8 |
88.89 |
41244 |
Đếm các bộ 4 số có tổng lớn hơn 1 số cho trước |
MIICHI025 |
5 |
83.33 |
41281 |
Tìm số đường đi từ đỉnh tới đỉnh |
MIICHI026 |
6 |
57.69 |